Từ "khói lửa" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả cảnh tượng có sự xuất hiện của khói và lửa, thường liên quan đến những tình huống căng thẳng, nguy hiểm như chiến tranh, hỏa hoạn hay các cuộc xung đột. Từ này gợi lên hình ảnh mạnh mẽ và có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong khói lửa của cuộc chiến, người dân phải chịu đựng nhiều mất mát." (Ở đây, "khói lửa" không chỉ nói về khói và lửa mà còn ám chỉ đến những đau thương, khó khăn trong chiến tranh.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Trong khói lửa của lịch sử, nhiều anh hùng đã ra đi nhưng tinh thần của họ vẫn sống mãi." (Sử dụng "khói lửa" để nói về những xung đột, biến động trong lịch sử mà không chỉ dừng lại ở việc miêu tả cảnh vật.)
Các biến thể và từ liên quan:
Khói: Là chất khí màu xám, thường phát sinh từ việc đốt cháy.
Lửa: Là hiện tượng nhiệt, ánh sáng do sự cháy.
Chiến tranh: Là cuộc xung đột giữa các quốc gia hoặc nhóm người.
Hỏa hoạn: Là sự cháy lớn gây thiệt hại cho tài sản hoặc sinh mạng.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Chiến trận: Cũng ám chỉ đến những cuộc chiến tranh nhưng không nhất thiết có hình ảnh khói lửa.
Giao tranh: Thể hiện sự chiến đấu, xung đột nhưng không cụ thể về cảnh tượng khói lửa.
Bão táp: Có thể dùng để chỉ một tình huống hỗn loạn nhưng không nhất thiết liên quan đến lửa.
Lưu ý:
Khi sử dụng "khói lửa", người nói thường muốn nhấn mạnh đến những khía cạnh khắc nghiệt, tàn khốc của chiến tranh hoặc các cuộc xung đột. Do đó, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu lầm.